Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỠmó


[rỠmó]
(địa phÆ°Æ¡ng) nhÆ° sá» mó, rá»
Chỉ chơi, không rỠmó đến sách
Not to touch one's books and to waste one's time in play.



(địa phương) như sỠmó
Chỉ chơi, không rỠmó đến sách Not to touch one's books and to waste one's time in play


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.